Characters remaining: 500/500
Translation

dance lesson

Academic
Friendly

Từ "dance lesson" trong tiếng Anh có nghĩa "bài học khiêu vũ." Đây một cụm danh từ, trong đó "dance" có nghĩa khiêu vũ, "lesson" có nghĩa bài học. Cụm từ này thường chỉ một buổi học trong đó mọi người học cách khiêu vũ, có thể các điệu nhảy như salsa, tango, ballet, hip-hop, nhiều thể loại khác.

Cách sử dụng dụ:
  1. Câu đơn giản:

    • "I have a dance lesson every Saturday." (Tôi một bài học khiêu vũ vào mỗi thứ Bảy.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "After taking several dance lessons, I finally learned how to waltz." (Sau khi tham gia nhiều bài học khiêu vũ, tôi cuối cùng đã học được cách nhảy waltz.)
Các biến thể của từ:
  • Dancer (danh từ): Người khiêu vũ.

    • dụ: "She is a professional dancer." ( ấy một công chuyên nghiệp.)
  • Dancing (danh từ / động từ): Hành động khiêu vũ hoặc môn khiêu vũ.

    • dụ: "Dancing is a great way to exercise." (Khiêu vũ một cách tuyệt vời để tập thể dục.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dance class: Cũng có thể được sử dụng tương tự như "dance lesson," nhưng thường chỉ chung cho một khóa học hoặc lớp học, không nhất thiết phải một bài học cụ thể.
    • dụ: "I signed up for a dance class at the community center." (Tôi đã đăng ký tham gia một lớp học khiêu vũ tại trung tâm cộng đồng.)
Idioms phrasal verbs:
  • Dance around (phrasal verb): Nghĩa đen nhảy xung quanh, nhưng nghĩa bóng tránh một vấn đề hoặc không đối mặt với sự thật.

    • dụ: "Stop dancing around the issue and tell me the truth." (Đừng quanh co nữa hãy nói cho tôi sự thật.)
  • Take the floor: Nghĩa bắt đầu khiêu vũ hoặc được mời lên sàn nhảy.

    • dụ: "When the music started, they took the floor and began to dance." (Khi âm nhạc bắt đầu, họ đã lên sàn bắt đầu khiêu vũ.)
Tóm lại:

"Cụm từ 'dance lesson' được sử dụng phổ biến khi nói về việc học khiêu vũ. có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ buổi học cá nhân đến các lớp học lớn hơn.

Noun
  1. bài học khiêu vũ

Comments and discussion on the word "dance lesson"